Ti gia euro vnd
Ký hiệu ngoại tệGBP, Tên ngoại tệEuro Bảng Anh, Mua tiền mặt và Séc28,870, Mua chuyển khoản29,044, Bán29,458. Ký hiệu ngoại tệHKD, Tên ngoại tệHKD Tỷ giá usd hôm nay, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá usd, euro, đô la Singapore, đô la úc, yên Nhật, bảng Anh, nhân dân tệ cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân EUR, 24.888,00, 24.988,00, 25.438,00. JPY, 209,29, 211,19, 215,00. AUD, 13.574,00, 13.697,00, 14.123,00. SGD, 15.929,00, 16.074,00, 16.372,00. EUR, Euro, 24,801, 24,861, 25,873. DKK, Krona/Ore, 3,412, 3,430, 3,594. CNY, Chinese Yuan, 2,786, 2,816, 3,478. CHF, Franc/Centimes, 23,401, 23,549
Converti EUR in VND con il convertitore di valuta TransferWise. Imposta un promemoria, e ti informeremo quando il tasso è migliorato. E con i nostri riassunti
EUR, 24.888,00, 24.988,00, 25.438,00. JPY, 209,29, 211,19, 215,00. AUD, 13.574,00, 13.697,00, 14.123,00. SGD, 15.929,00, 16.074,00, 16.372,00. EUR, Euro, 24,801, 24,861, 25,873. DKK, Krona/Ore, 3,412, 3,430, 3,594. CNY, Chinese Yuan, 2,786, 2,816, 3,478. CHF, Franc/Centimes, 23,401, 23,549 TỶ GIÁ CÁC NGOẠI TỆ KHÁC. Nguyên tệ, Ngày hiệu lực, Tỷ giá. EUR, Euro, 16/ 03/2020, 25.914,11 đ. JPY, Yên Nhật, 16/03/2020, 218,38 đ. GBP, Bảng Anh CURRENCIES AGAINST VIETNAMESE DONG (VND). NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG. USD. 23,420. 23,430. 23,630. 23,630. GBP. 1.1344. 1.1350. 1.1356.
Thông tin tỷ giá chốt. EUR, 24,796. 24,967. 25,647. GBP, 27,224. 27,434. 27,916. CHF, 23,438. 23,638. 24,162 Giá mua (VNĐ/phân). Giá bán (VNĐ/ phân)
8 mar 2020 Convert 1 Dong vietnamita to Euro. Get live exchange rates, historical rates & charts for VND to EUR with XE's free currency calculator. Get instant access to a free live streaming EUR VND chart. This unique Euro Vietnamese Dong chart enables you to clearly notice the behavior of this pair. EUR/VND Quotazioni, Analisi, Grafici, Cambia Valute e Analisi Tecnica. Tỷ Giá HSBC Việt Nam. Tỷ giá ngoại tệ so với VND 3Tỷ giá USD so với AUD, NZD, EUR và GBP là tỷ giá trực tiếp (1 đơn vị tiền tệ = số đơn vị USD tương Ký hiệu ngoại tệGBP, Tên ngoại tệEuro Bảng Anh, Mua tiền mặt và Séc28,870, Mua chuyển khoản29,044, Bán29,458. Ký hiệu ngoại tệHKD, Tên ngoại tệHKD
Tỷ giá áp dụng cho ngày 20/03/2020. Đơn vị: VND. STT, Ngoại tệ, Tên ngoại tệ, Mua, Bán. 1, USD, Đô la Mỹ, 23.175, 23.900. 2, EUR, Đồng Euro, 24.058
Xem biểu đồ Euro / Đô la Mỹ trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn. such as: Khmer Riel, US Dollar, Thai Baht, Euro*, Australian Dollar*, Vietnamese Dong*, Canadian Dollar*, Japanese Yen*, UK Pound*, and Lao Kip* . Rate Details. USD/EUR for the 24-hour period ending. Sunday, Mar 22, 2020 22: 00 UTC 3 days ago Exchange Rate Change. The exchange amount has been adjusted to available cash notes at the money changer. You Have. 40,000 VND. Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Wednesday, 19 February 2020 . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100.00 euro = 2 506 670.00 Bảng tỷ giá ngoại tệ: USD, EURO, Nhân dân tệ, Đồng yên, Bảng Anh, Đô la ÚC của ngân hàng Citibank được cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Mã NT, Tỷ giá Tỷ giá SBV (USD/VND): 23,252. Tỷ giá cập nhật ngày 20-03-2020 09:50 Đổi tiền VND sang USD hay EUR cho du khách rời Việtnam: 1% – tối thiểu USD3
Tỷ giá tham khảo được cập nhật lúc 08:30 ngày 23/03/2020 áp dụng tại CN Sở Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày EUR, 24,749.00, 24,808.00, 25,272.00.
Tỷ Giá HSBC Việt Nam. Tỷ giá ngoại tệ so với VND 3Tỷ giá USD so với AUD, NZD, EUR và GBP là tỷ giá trực tiếp (1 đơn vị tiền tệ = số đơn vị USD tương Ký hiệu ngoại tệGBP, Tên ngoại tệEuro Bảng Anh, Mua tiền mặt và Séc28,870, Mua chuyển khoản29,044, Bán29,458. Ký hiệu ngoại tệHKD, Tên ngoại tệHKD Tỷ giá usd hôm nay, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá usd, euro, đô la Singapore, đô la úc, yên Nhật, bảng Anh, nhân dân tệ cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân EUR, 24.888,00, 24.988,00, 25.438,00. JPY, 209,29, 211,19, 215,00. AUD, 13.574,00, 13.697,00, 14.123,00. SGD, 15.929,00, 16.074,00, 16.372,00. EUR, Euro, 24,801, 24,861, 25,873. DKK, Krona/Ore, 3,412, 3,430, 3,594. CNY, Chinese Yuan, 2,786, 2,816, 3,478. CHF, Franc/Centimes, 23,401, 23,549
CURRENCIES AGAINST VIETNAMESE DONG (VND). NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG. USD. 23,420. 23,430. 23,630. 23,630. GBP. 1.1344. 1.1350. 1.1356. Tỷ giá áp dụng cho ngày 20/03/2020. Đơn vị: VND. STT, Ngoại tệ, Tên ngoại tệ, Mua, Bán. 1, USD, Đô la Mỹ, 23.175, 23.900. 2, EUR, Đồng Euro, 24.058 Converti EUR in VND con il convertitore di valuta TransferWise. Imposta un promemoria, e ti informeremo quando il tasso è migliorato. E con i nostri riassunti Thông tin tỷ giá chốt. EUR, 24,796. 24,967. 25,647. GBP, 27,224. 27,434. 27,916. CHF, 23,438. 23,638. 24,162 Giá mua (VNĐ/phân). Giá bán (VNĐ/ phân) Tỷ giá tham khảo được cập nhật lúc 08:30 ngày 23/03/2020 áp dụng tại CN Sở Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày EUR, 24,749.00, 24,808.00, 25,272.00. Ví dụ, một tỷ giá hối đoái liên ngân hàng của yên Nhật (JPY, ¥) với đô la Hoa Kỳ ( US$) là Báo giá EUR/USD 1,2500 có nghĩa là 1 Euro đổi được 1,2500 USD. EUR, 24.737, 24.837, 25.289. GBP, 26.882, 26.990, 27.457. JPY, 210,5, 211,4, 215,2. AUD, 13.199, 13.252, 13.625. CAD, 15.993, 16.105, 16.351. SGD